ngoại thất
ĐÈN PHA BI LED PROJECTOR KẾT HỢP DẢI LED CHẠY BAN NGÀY
CỤM ĐÈN SAU CÔNG NGHỆ LED 3D ẤN TƯỢNG
MÂM XE 18 INCH THỂ THAO
nội thất
NỘI THẤT CAO CẤP TIỆN NGHI SANG TRỌNG
ĐỒNG HỒ TÁP LÔ THÔNG MINH
MÀN HÌNH CẢM ỨNG 9 INCH HỖ TRỢ APPLE CARPLAY & ANDROID AUTO
HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM
CỤM PHÍM PIANO MẠ CRÔM SANG TRỌNG
vận hành
ĐỘNG CƠ 1.9 MẠNH MẼ VÀ TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU / ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN EURO 5
HỆ THỐNG PHUN NHIÊN LIỆU ĐIỆN TỬ COMMON RAIL
CÔNG NGHỆ MELT-IN-LINER
an toàn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 4,850 x 1,870 x 1,875 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2,855 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 235 |
Trọng lượng toàn bộ | m | 2,8 |
Trọng lượng bản thân | kg | 2,06 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | kg | 5.7 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 80 |
Số chỗ ngồi | Người | 7 |
Kiểu | RZ4E-TC | |
Loại | 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, Intercooler VGS Turbo, Common rail |
|
Dung tích xy-lanh | cc | 1,898 |
Công suất cực đại | PS (KW)/rpm | 150 (110)/3,600 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 350/1,800-2,600 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu
|
Trong đô thị | 8.79 Lít/100 km |
Ngoài đô thị | 5.96 Lít/100 km | |
Đường hỗn hợp | 6.99 Lít/100 km |
Loại | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống gài cầu | Gài cầu điện tử |
Hệ thống treo
|
Trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Sau | Hệ thống treo liên kết 5 điểm, lò xo xoắn | |
Hệ thống phanh
|
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa | |
Trợ lực lái | Thủy lực | |
Mâm xe | 18 inch, Hợp kim nhôm | |
Kích thước lốp xe | 265/60R18 |
Cụm đèn trước | Bi-LED Projector, tự động bật tắt, tự động căn chỉnh góc chiếu, tích hợp đèn chạy ban ngày LED |
Đèn sương mù | Có |
Đèn chờ dẫn đường | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tự động gạt mưa | Có |
Cốp điện | Có |
Hệ thống lái
|
Loại | Bọc da, tích hợp phím điều khiển |
Lẫy số | Có | |
Điều chỉnh | Điều chỉnh 4 hướng | |
Ghế
|
Hàng ghế thứ 1 | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, ghế gập, tựa tay trung tâm | |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50, ghế gập | |
Vật liệu | Da cao cấp (Màu nâu) | |
Kính điện | Tự động nâng & hạ với chức năng chống kẹt phía người lái |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Mở cửa thông minh | Có |
Khởi động từ xa | Có |
Khoá cửa khi rời khỏi xe | Có |
Hệ thống ga tự động | Có / Tự động thích ứng với chức năng Stop & Go |
Phanh tay điện tử | Có ( giữ phanh tự động) |
Hệ thống điều hoà | Tự động 02 vùng độc lập |
Cửa gió phía sau | Có |
Hệ thống giải trí | Có |
Số loa | 8 |
Cổng sạc nhanh USB (5V/2.1A) | 2 |
Ổ cắm điện (220V, 150W) | Có |
Túi khí | 6 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | |
Hệ thống phanh thông minh (BOS) | Có | |
Hệ thống chiếu sáng tự động cường độ cao ( AHB) | Có | |
Cảm biến áp suất lốp | Có | |
Hệ thống phanh đa va chạm (MCB | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | |
Hệ thống giới hạn tốc độ (MSL) | Có | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) | Có | |
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (FCW) | Có | |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Có | |
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (MAM) | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến đỗ xe | Trước & Sau | |
Dây đai an toàn
|
Hàng ghế thứ 1 | 03 x ERL với bộ căng đai sớm & tự động nới lỏng |
Hàng ghế thứ 2 | 03 x ERL | |
Hàng ghế thứ 3 | 03 x ERL | |
Khoá cửa tự động | Có | |
Tự động mở cửa khi túi khí bung | Có | |
Khoá bảo vệ trẻ em | Có |