ngoại thất
MẶT GA LĂNG THIẾT KẾ MỚI UY MÃNH, ĐÈN PHA BI-LED PROJECTOR KẾT HỢP ĐÈN LED CHẠY BAN NGÀY HIỆN ĐẠI
GƯƠNG CHIẾU HẬU TÍCH HỢP ĐÈN XI NHAN TINH TẾ
BẬC BƯỚC LÊN XUỐNG RỘNG HƠN
ĐÈN HẬU THIẾT KẾ MỚI
ĐÈN HẬU THIẾT KẾ MỚI
MÂM XE THỂ THAO, CÁ TÍNH RIÊNG
nội thất
KHÔNG GIAN NỘI THẤT HIỆN ĐẠI SANG TRỌNG
GHẾ NGỒI BỌC DA SANG TRỌNG
VÔ LĂNG BỌC DA / KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM
MÀN HÌNH ĐA THÔNG TIN CỠ LỚN 4.2 INCH SẮC NÉT
MÀN HÌNH GIẢI TRÍ 9 INCH TÍCH HỢP APPLE CARPLAY & ANDROID AUTO
ĐIỀU HÒA 2 VÙNG ĐỘC LẬP / CỬA GIÓ CHO HÀNG GHẾ SAU
CẦN SỐ THIẾT KẾ MỚI THỂ THAO
vận hành
ĐỘNG CƠ BỀN BỈ TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC SAU THIẾT KẾ MỚI ÊM DỊU
KHUNG GẦM THIẾT KẾ MỚI CỨNG VỮNG VÀ ỔN ĐỊNH
KHẢ NĂNG LỘI NƯỚC 800MM
an toàn
ĐẠT CHUẨN AN TOÀN ASEAN NCAP 5 SAO
BẢO VỆ TOÀN DIỆN VỚI 6 TÚI KHÍ
HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ
HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC – HỆ THỐNG HỖ TRỢ XUỐNG DỐC
HỆ THỐNG 2 RA ĐA VỚI TÍNH NĂNG: CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CĂT NGANG KHI LÙI XE
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐỖ XE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 5,265 x 1,870 x 1,790 |
Kích thước lọt lòng thùng xe (D x R x C) | mm | 1,495 x 1,530 x 490 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3,125 |
Vệt bánh xe trước & sau | mm | 1,570/1,570 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 240 |
Bánh kính vòng quay tối thiểu | mm | 6.1 |
Trọng lượng bản thân | kg | 1,865 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2,65 |
Tải trọng cho phép chở | kg | 460 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 76 |
Số chỗ ngồi | người | 5 |
Kiểu | RZ4E – TC | |
Loại | 4 xy lanh thẳng hàng, động cơ dầu 1.9L, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử | |
Dung tích xy-lanh | cc | 1,898 |
Công suất cực đại | Ps KW)/rpm | 150(110)/3,600 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 350/1,800~2,600 |
Công thức bánh xe | RWD | |
Máy phát điện | 12V-90A | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Loại | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo
|
Trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | |
Hệ thống phanh
|
Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống | |
Trợ lực lái | Thủy lực | |
Kích thước lốp xe | 265/60R18 | |
Mâm xe | Hợp kim nhôm |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu sáng BI-LED (điều chỉnh độ cao tự động) tích hợp đèn LED chạy ban ngày |
Đèn sương mù | LED |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crôm |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn xi nhan |
Ăng-ten | Dạng cột |
Tay nắm cửa bửng sau | Mạ Crôm |
Bậc lên xuống | Có |
Cản sau | Tích hợp 02 bậc |
Lót sàn thùng xe | Có |
Vô lăng | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | |
Ốp trang trí đồng hồ táp lô | Bọc da (Đen) | |
Đồng hồ táp lô | Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2 inch | |
Ghế ngồi
|
Vật liệu | Bọc da (Đen) |
Hàng ghế thứ 1 | Chỉnh cơ 06 hướng | |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, có tựa tay ở giữa | |
Táp pi cửa xe | Bọc da bệ nghỉ tay | |
Hộc cửa gió 2 bên | Ốp viền trang trí màu bạc | |
Táp lô điều khiển công tắc cửa | Viền trang trí đen bóng | |
Nắp hộc đựng đồ tiện ích trung tâm | Bọc da (Đen) | |
Nắp hộc đựng đồ tiện ích phía trước | Bọc da (Đen) | |
Tay chốt mở cửa trong | Màu bạc – Đen |
Tính năng đèn chờ dẫn đường | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Mở cửa thông minh | Có |
Khởi động từ xa | Có |
Cửa sổ điện | Có – lên xuống kính tự động và chức năng chống kẹt bên phía người lái |
Hệ thống điều hòa | Điều hòa tự động 02 vùng độc lập, có cửa gió cho hàng ghế sau |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 9 inch, kết nối Bluetooth, Apple CarPlay, Android Auto |
Hệ thống loa | 6 |
Cổng USB | 02 x 5V-21.A |
Ổ cắm điện | 12V – 120W |
Thảm lót sàn | Có |
Túi khí | 6 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | |
Hệ thống ga tự động | Có | |
Hệ thống phanh thông minh (BOS) | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Có | |
Camera lùi | Có | |
Ra đa sau | Có | |
Dây đai an toàn
|
Hàng ghế trước | ELR x 2 với bộ căng đai tự động và nới lỏng |
Hàng ghế sau | ELR x 3 | |
Khóa cửa trung tâm | Có | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | |
Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung | Có | |
Khóa cửa bảo vệ trẻ em | Có (Cửa sau) |