ngoại thất

MẶT GA LĂNG CÙNG CỤM ĐÈN CHIẾU SÁNG TRƯỚC THIẾT KẾ UY MÃNH

GƯƠNG CHIẾU HẬU TÍCH HỢP ĐÈN XI NHAN TINH TẾ

ĐÈN HẬU THIẾT KẾ MỚI

CẢN SAU TÍCH HỢP 02 BẬC BƯỚC
nội thất

KHÔNG GIAN NỘI THẤT RỘNG RÃI

VÔ LĂNG TÍCH HỢP NÚT ĐIỀU KHIỂN ÂM THANH & HỆ THỐNG GA TỰ ĐỘNG

MÀN HÌNH ĐA THÔNG TIN CỠ LỚN 4.2 INCH SẮC NÉT

BẢNG ĐIỀU KHIỂN ĐIỀU HÒA MỚI HIỆN ĐẠI

BỆ TỰA TAY CHO HÀNG GHẾ SAU
vận hành

ĐỘNG CƠ BỀN BỈ TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU

HỆ THỐNG TREO TRƯỚC SAU THIẾT KẾ MỚI ÊM DỊU

KHUNG GẦM THIẾT KẾ MỚI CỨNG VỮNG VÀ ỔN ĐỊNH

KHẢ NĂNG LỘI NƯỚC 800MM
an toàn

ĐẠT CHUẨN AN TOÀN ASEAN NCAP 5 SAO

HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ

HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC – HỆ THỐNG HỖ TRỢ XUỐNG DỐC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 5265 x 1870 x 1785 |
Kích thước lọt lòng thùng xe (D x R x C) | mm | 1495 x 1530 x 490 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3125 |
Vệt bánh xe trước & sau | mm | 1570/1570 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 235 |
Bánh kính vòng quay tối thiểu | m | 6.1 |
Trọng lượng bản thân | kg | 1830 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2650 |
Tải trọng cho phép chở | kg | 495 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 76 |
Số chỗ ngồi | người | 5 |
Số chỗ ngồi | người | 5 |
Kiểu | RZ4E – TC | |
Loại | 4 xy lanh thẳng hàng, động cơ dầu 1.9L, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử |
|
Dung tích xy-lanh | cc | 1,898 |
Công suất cực đại | Ps (KW)/rpm | 150(110)/3,600 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 350/1,800~2,600 |
Truyền động | RWD | |
Máy phát điện | 12V-90A | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Loại | Số sàn 6 cấp |
Hệ thống treo | Trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | |
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống | |
Trợ lực lái | Thủy lực | |
Kích thước lốp xe | 255/65R17 | |
Mâm xe | Hợp kim nhôm |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu sáng BI-LED (điều chỉnh độ cao thủ công), tích hợp đèn LED chạy ban ngày |
Đèn sương mù | Halogen |
Tay nắm cửa ngoài | Màu bạc |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn xi nhan |
Ăng-ten | Dạng cột |
Tay nắm cửa bửng sau | Màu bạc |
Bậc lên xuống | Có |
Cản sau | Tích hợp 02 bậc |
Lót sàn thùng xe | Có |
Vô lăng | Nhựa mềm, tích hợp phím điều khiển | |
Ốp trang trí đồng hồ táp lô | Nhựa mềm | |
Đồng hồ táp lô | Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2 inch | |
Ghế ngồi
|
Vật liệu | Nỉ cao cấp |
Hàng ghế thứ 1 | Chỉnh cơ | |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, có tựa tay ở giữa | |
Táp pi cửa xe | Ốp PVC ở bệ nghỉ tay cửa | |
Hộc cửa gió 2 bên | Ốp viền trang trí màu bạc | |
Táp lô điều khiển công tắc cửa | Viền trang trí đen mờ | |
Nắp hộc đựng đồ tiện ích trung tâm | PVC | |
Nắp hộc đựng đồ tiện ích phía trước | PVC | |
Tay mở cửa trong và chốt khóa cửa | Màu bạc – Đen |
Tính năng đèn chờ dẫn đường | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – |
Mở cửa thông minh | – |
Khởi động từ xa | – |
Cửa sổ điện | Có (lên xuống kính tự động và chức năng chống kẹt bên phía người lái) |
Hệ thống điều hòa | Điều hòa chỉnh cơ |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Bluetooth/USB |
Hệ thống loa | 4 |
Cổng USB | 02 x 5V-21.A |
Ổ cắm điện | 12V – 120W |
Thảm lót sàn | Có |
Túi khí | 2 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | |
Hệ thống ga tự động | Có | |
Hệ thống phanh thông minh (BOS) | Có | |
Dây đai an toàn
|
Hàng ghế trước | ELR x 2 với bộ căng đai tự động và nới lỏng |
Hàng ghế sau | ELR x 3 | |
Khóa cửa trung tâm | Có | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | |
Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung | Có | |
Khóa cửa bảo vệ trẻ em | Có |